Từ điển Thiều Chửu
毆 - ẩu
① Ðánh, lấy gậy đánh đập gọi là ẩu.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
毆 - ẩu
Đánh nhau — Một âm khác là Khu.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
毆 - khu
Như chữ Khu 敺 — Một âm là Ẩu.